Trang tin tức chuyên nghành về ứng dụng công nghệ rfid tại việt nam

Series Rfid căn bản (phần 2): Các thành phần của thẻ RFID và ứng dụng

25/05/2021 4:06 chiều

Nối tiếp phần 1 về RFID cơ bản , phần này sẽ nói về một phần rất quan trọng trong hệ thống RFID : thẻ RFID ( còn gọi là tag )
*Thẻ RFID là gì?


Thẻ RFID ở dạng đơn giản nhất, bao gồm hai phần – một ăng-ten để truyền và nhận tín hiệu và một chip RFID (hoặc mạch tích hợp, IC) lưu trữ ID của thẻ và các thông tin khác. Thẻ RFID được dán vào các tài sản, hàng hóa để theo dõi chúng bằng cách sử dụng đầu đọc RFID và ăng-ten.

Thẻ RFID truyền dữ liệu về một tài sản/hàng hóa/đối tượng thông qua sóng vô tuyến đến tổ hợp ăng-ten / đầu đọc. Thẻ RFID thường không có pin (trừ khi được chỉ định là thẻ Hoạt động hoặc thẻ BAP); Thay vào đó, chúng nhận năng lượng từ sóng vô tuyến do đầu đọc tạo ra. Khi thẻ nhận được truyền từ đầu đọc / ăng-ten, năng lượng sẽ chạy qua ăng-ten bên trong đến chip của thẻ. Năng lượng kích hoạt chip, chip này điều chỉnh năng lượng với thông tin mong muốn, sau đó truyền tín hiệu trở lại ăng-ten / đầu đọc.

Trên mỗi chip, có bốn vùng bộ nhớ – EPC, TID, Vùng nhớ dành cho User và Dự trữ. Mỗi ngân hàng bộ nhớ này chứa thông tin về tài sản được gắn thẻ hoặc chính thẻ tùy thuộc vào mục đích sử dụng của từng vùng nhớ và thông tin đã được chỉ định.

Hàng trăm thẻ RFID khác nhau có sẵn ở nhiều hình dạng và kích thước với các tính năng và tùy chọn cụ thể cho các môi trường, vật liệu bề mặt và ứng dụng nhất định.

*Các loại thẻ RFID

Vì có rất nhiều ứng dụng RFID nên cũng có nhiều loại thẻ RFID và cách phân loại chúng. Một cách phổ biến để chia thẻ thành các loại là thẻ inlays và thẻ cứng. Thẻ inlay, thường dao động trong khoảng $ 0,2 – $ 1,75 tùy thuộc vào các tính năng trên thẻ. Thẻ cứng thường chắc chắn hơn và chịu được thời tiết và dao động trong khoảng từ $ 1,00 – $ 20,00.

-Yếu tố hình thức: Inlay, Nhãn, Thẻ, Huy hiệu, Thẻ cứng

-Loại tần số: LF, NFC, HF, UHF Passive (902 – 928 MHz, 865 – 868 MHz hoặc 865 – 960 MHz), BAP, Hoạt động

-Yếu tố môi trường: Chống nước, Bền chắc, Chịu nhiệt độ, Chống hóa chất

-Có thể tùy chỉnh: Hình dạng, Kích thước, Văn bản, Mã hóa

-Tính năng / Ứng dụng cụ thể: Thẻ giặt, Thẻ cảm biến, Thẻ có thể nhúng, Thẻ có thể khử trùng, Thẻ xe, Thẻ nhớ cao

-Vật liệu bề mặt cụ thể: Thẻ gắn kim loại, Thẻ gắn kính, Thẻ cho các mặt hàng chứa đầy chất lỏng

*Giá thẻ RFID

Giá thẻ phụ thuộc vào loại thẻ và số lượng được đặt hàng. Như đã đề cập ở trên, các loại inlay thường dao động trong khoảng $ 0,2 – $ 1,75 và thẻ cứng có thể dao động trong khoảng $ 1,00 – $ 20,00. Mức độ tùy chỉnh càng cao hoặc thẻ càng chuyên dụng, thì nó sẽ càng đắt hơn so với các thẻ bán sẵn thông thường.

*Lựa chọn thẻ RFID

Bạn sẽ gắn thẻ loại bề mặt nào? Trên kim loại, nhựa, gỗ, v.v.?
Bạn mong muốn phạm vi đọc nào?
Giới hạn về kích thước (tức là thẻ không được lớn hơn x x y x z inch)?
Bất kỳ điều kiện môi trường quá mức cần xem xét? Quá nóng, lạnh, ẩm, va đập, vv?
Phương thức đính kèm? Keo, epoxy, đinh tán / vít, dây buộc cáp, v.v.?
Chìa khóa để chọn thẻ là kiểm tra kỹ lưỡng nhiều loại thẻ trong môi trường của bạn trên các mục thực tế mà bạn muốn gắn thẻ. Các gói mẫu thẻ RFID có thể được tùy chỉnh cho ứng dụng của bạn để bạn có thể thu hẹp các thẻ phù hợp với ứng dụng của mình.
Bạn đọc có thể tham khảo video dưới đây để có cái nhìn chi tiết hơn về thẻ RFID cũng như cách chọn phù hợp với mục đích sử dụng

Cám ơn bạn đọc đã ủng hộ series này và phần 3 sẽ tiếp tục . Coming soon..

Tin khác